Characters remaining: 500/500
Translation

huyện đường

Academic
Friendly

Từ "huyện đường" trong tiếng Việt một thuật ngữ nguồn gốc từ thời phong kiến. có thể hiểu "công đường của một viên tri huyện". Tri huyện người đứng đầu một huyện, trách nhiệm quản lý các công việc hành chính luật pháp trong khu vực đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Huyện đường" nơi làm việc của viên tri huyện, nơi diễn ra các hoạt động hành chính, giải quyết công việc của người dân trong huyện.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh lịch sử, "huyện đường" thường được nhắc đến trong các tài liệu, sách viết về văn hóa lịch sử Việt Nam.
    • dụ: "Ông ấy đã đến huyện đường để làm việc với tri huyện về các vấn đề của làng mình."
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Trong tiếng Việt hiện đại, từ "huyện đường" không còn được sử dụng phổ biến như trước. Thay vào đó, người ta thường nói đến "cơ quan hành chính huyện" hoặc "ủy ban nhân dân huyện".
    • Từ đồng nghĩa gần gũi có thể "trụ sở huyện", tuy nhiên, "trụ sở huyện" không mang ý nghĩa lịch sử như "huyện đường".
  4. Các nghĩa khác:

    • "Huyện đường" không nhiều nghĩa khác ngoài ngữ cảnh hành chính lịch sử.
    • Tuy nhiên, trong một số trường hợp, có thể được sử dụng để chỉ một nơi một viên chức chính quyền làm việc, mặc dù từ này không thường xuyên được sử dụng trong đời sống hiện nay.
  5. Từ liên quan:

    • Tri huyện: Người đứng đầu huyện.
    • Huyện: Đơn vị hành chính nhỏ hơn tỉnh, lớn hơn .
    • Cơ quan hành chính: Các tổ chức, cơ quan quản lý nhà nước tại địa phương.
  1. Công đường của một viên tri huyện ().

Similar Spellings

Words Containing "huyện đường"

Comments and discussion on the word "huyện đường"